-
Viewed : 52
Mã hàng: : T2600G-18TS (TL-SG3216)
..
-
Viewed : 55
Mã hàng: : T2600G-28MPS (TL-SG3424P)
..
-
Viewed : 52
Mã hàng: : T2600G-28TS (TL-SG3424)
..
-
Viewed : 50
Mã hàng: : T2600G-52TS (TL-SG3452)
..
-
Viewed : 31
Mã hàng: : T2700G-28TQ
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Thức và Tiêu Chuẩn
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p
Giao Diện
24 cổng RJ45 10/100/1000 M..
-
Viewed : 32
Mã hàng: : T3700G-28TQ
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Thức và Tiêu Chuẩn
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p
Giao Diện
24 cổng RJ45 10/100/1000Mb..
-
Viewed : 35
Mã hàng: : TL-ER5120
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Thức và Tiêu Chuẩn
IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab
TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP, HTTP, DNS, IPsec, PPTP, L2TP
Giao Diện
1 cổng WAN cố định 10/100/1000Mbps
3 cổng WAN/LAN có thể hoán đổi 10/100/1000Mbps
1 cổng ..
-
Viewed : 39
Mã hàng: : TL-ER6120
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Thức và Tiêu Chuẩn
IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab
TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP, HTTP, DNS, IPsec, PPTP, L2TP
Giao Diện
2 ổng Gigabit WAN
2 cổngGigabit LAN
1 cổng Gigabit LAN/DMZ
1 cổng Console (RJ..
-
Viewed : 35
Mã hàng: : TL-SF1005D
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện
5 cổng RJ45 10/100Mbps
AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX
Cấp Nguồn Bên Ngoài
Bộ cấp nguồn bên ngoài (Ngõ ra: 5.0VDC / 0.6A)
Fan Quantity
Fanless
Kích Cỡ (W X D X H)
4.1 x 2.8 x 0.9 in. (103.5 x 70 x 22 mm)
..
-
Viewed : 34
Mã hàng: : TL-SF1008D
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Thức và Tiêu Chuẩn
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
CSMA/CD
Giao Diện
8 cổng RJ45 10/100Mbps
AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX
Cấp Nguồn Bên Ngoài
100-240VAC, 50/60Hz
Fan Quantity
Fanless
Tốc Độ Dữ ..
-
Viewed : 34
Mã hàng: : TL-SF1016D
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện
16 cổng RJ45 10/100Mbps
AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX
Bảng Địa Chỉ Mac
1K
Cấp Nguồn Bên Ngoài
100~240VAC, 50/60Hz
Fan Quantity
Fanless
Kích Cỡ (W X D X H)
7.9*5.6*1.6 ..
-
Viewed : 27
Mã hàng: : TL-SF1016DS
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Thức và Tiêu Chuẩn
IEEE802.3, 802.3u, 802.3x, CSMA/CD, TCP/IP
Giao Diện
16 cổng RJ45 10/100Mbps
AUTO Negotiation (AUTO MDI/MDIX)
Truyền Thông Mạng
10Base-T: UTP category 3, 4, 5 cable (chiều dài tối đa 100m)
EIA/TIA-568 ..