ĂNG TEN
Kích Cỡ
50 x 201 mm
Tần Số
2.4GHz~2.5GHz
Trở Kháng
50 Ohms
Gain
5 dBi
Radiation
Omni-directional
VSWR(MAX.)
1.92:1
HPBW/H( °)
360°
HPBW/V( °)
32°
..
ĂNG TEN
Tần Số
2.4GHz
Trở Kháng
50 Ohms
Gain
5 dBi
Radiation
Omni-directional
VSWR(MAX.)
1.92:1
HPBW/H( °)
360°
HPBW/V( °)
32°
Sự phân cực
Linear, Vertica..
ĂNG TEN
Tần Số
2.4GHz
Gain
9dBi
VSWR(MAX.)
1.5:1
HPBW/H( °)
60
HPBW/V( °)
76
Sự phân cực
Linear; Vertical
Loại
Directional
Connector Type
RP-SMA Female
..
ĂNG TEN
Tần Số
2.4GHz
Gain
9dBi
VSWR(MAX.)
1.5:1
HPBW/H( °)
60
HPBW/V( °)
76
Sự phân cực
Linear; Vertical
Loại
Directional
Connector Type
N Female (Jack)
..
ĂNG TEN
Tần Số
2.4GHz
Gain
14dBi
VSWR(MAX.)
1.5:1
HPBW/H( °)
30
HPBW/V( °)
30
Sự phân cực
Linear; Vertical
Loại
Directional
Connector Type
RP-SMA Female
..
ĂNG TEN
Kích Cỡ
12 Meters
Tần Số
DC ~ 3GHz
Trở Kháng
50Ω Nominal
Insertion Loss
2.8dB
Connector Type
N Male to Female
Operating Temp.
-10℃~+60℃
Storage Temp.
-40℃~+80℃
..