-
Viewed : 6495
Mã hàng: : 311MA
Phần cứng:
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.11b/g/n
Giao diện: USB 2.0
An-ten: 1 ăng ten ngoài 3.5dBi, 2.4GHz
Nút: WPS
Kích thước: 39.1mm×17.2mm×12.6mm (D*R*C)
Chỉ báo đèn: LEDĐèn sáng khi đang hoạt động đúng; Nhấp nháy khi truyền dữ liệu
Phần m..
-
Viewed : 6323
Mã hàng: : 311MI
Phần cứng
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.11b/g/n
Giao diện:USB 2.0
An-ten: 1 ăng ten cố định (PCB bên trong) 2dBi; Tần số: 2.4GHz
Nút: None
Kích thước: 21mm×15mm×7.7mm (D*R*C)
Chỉ báo đèn: LED1* Kết nối/Hoạt động
Không dây
Tốc độ truyền khôn..
-
Viewed : 5836
Mã hàng: : A301
Điện802.11b: 19dBm ± 1 dBm;802.11g: 18dBm ± 1.5 dBm;802.11n: 17dBm ± 1.5 dBm
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE802.11b,IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
An-ten: 2 ăng-ten ngoài
Nút: cài đặt lại, WPS
Nguồn cấp điện: DC5V/1A tích hợp
Công suất tiêu thụ: điện1.4W, không tải / 3.6W, đầ..
-
Viewed : 6284
Mã hàng: : AC15
Phần cứng
Internet Connection Type: Dynamic IP, Static IP, PPPoE
Standard&Protocol: IEEE 802.11ac/a/n 5GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
Interface: 1*10/100/1000Mbps WAN, port 3* 10/100/1000Mbps LAN ports, 1* USB3.0 port
Antenna: 3*3dBi external dual band antennas
..
-
Viewed : 4771
Mã hàng: : F3
Phần cứng
Dimension: 127.4mm*90.5mm*26mm
Antenna :3x5dBi external undetachable antennas
Power: Consumption1.9W(no load)~3.3W(full-load)
Power :SupplyDC 9V 600mA
Button: 1*WPS/RESET
LEDSYS: WiFi, LAN(1-3), WAN, T, WPS
Interface: 1*10/100M auto-negotiati..
-
Viewed : 4721
Mã hàng: : F303
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.3/3U IEEE 802.11n/g/b
Giao diện có dây: 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps
An-ten: 3 ăng ten đẳng hướng cố định 5dbi
Nút: 1 nút Reset/WPS
Kích thước: 190mm*122.17mm*32.86mm (D*R*C)
Hình thức kết nối mạng In..
-
Viewed : 5085
Mã hàng: : FH1202
Phần cứng
Tiêu chuẩn& Giao thức: 2.4GHz: IEEE802.11n, IEEE802.11g, IEEE 802.11b;5.0GHz: IEEE 802.11ac, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a; IEEE802.3, IEEE802.3u
Giao diện: 1*10/100M WAN port;3*10/100M LAN ports
An-ten: 2 Internal antennas+2 External antennas
Nút:&n..
-
Viewed : 4964
Mã hàng: : FH456
Phần cứng:
Kích thước: 6.74*6.74*1.43in /171.3*171.3*36.4mm
Nguồn đầu ra: DC 9V==0.6A
Nguồn đầu vào: 100-240V—50/60Hz 0.3A
Nút: 1*WPS/RST 1*WIFI
Chỉ báo: SYS 、WiFi、 1、 2、 3、 WAN 、WPS、 T、 T
An-ten: 4 ăng ten ngoài 5dBi
Giao diện: 1 cổng WAN 10/100M..
-
Viewed : 4832
Mã hàng: : N301
Phần cứng:
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.3/3U IEEE 802.11n/g/b
Giao diện: 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps
An-ten: 2 ăng ten đẳng hướng cố định 5dbi
Nút: 1 nút Reset/WPS
Kích thước: 127.4mm*90.5mm*26mm (D*R*C)
Hình thức kết nối mạng Internet..
-
Viewed : 4732
Mã hàng: : N4
phần cứng:
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.11n,IEEE 802.11g,IEEE 802.11b,IEEE 802.3,IEEE 802.3u
Giao diện: 1 cổng WAN 10/100M tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động); 4 cổng LAN 10/100M tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động)
An-ten: 1 ăng ten đa hướng 5dbi
Nút: 1 nút..
-
Viewed : 4547
Mã hàng: : S105
Tiêu chuẩn& Giao thức:IEEE 802.3,IEEE 802.3u,IEEE 802.3ab,IEEE 802.3x
Phương pháp truyền dữ liệu: 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100Base-TX: Cat.5 UTP
Chỉ báo đèn: LED5* 10/100 (LINK/ACT), 1* Power
Kích thước:139.9mm x 90.1mm x31.7mm(L x W x H)
Cổng: 5*10/100M aut..
-
Viewed : 3666
Mã hàng: : S108
Phần cứng:
Indicator: 1*power indicator, 8*status indicator
Power Consumption: Standby: 0.8W;Maximum:2.15W
Phần mềm:
MAC Address Learning: Auto Learning & Auto Aging
Backbound Band: width1.6Gbps
MAC Address Table: 2K
Forwarding ModeStore-and-Forw..