Tp-Link T2700G-28TQ

Còn hàng

Tp-Link T2700G-28TQ

Giá: 0 đ
Mã sản phẩm: T2700G-28TQ ( Bảo hành : 36T )

THÔNG TIN NHANH VỀ SẢN PHẨM

Switch JetStream quản lý L2+ Stackable tốc độ Gigabit 28 cổng
T2700G-28TQ

Những Tính Năng Nổi Bật:

  • Mặc định hỗ trợ các chức năng Layer3 cơ bản như định tuyến tĩnh và RIP v1/v2 và hỗ trợ nhiều tính năng Layer3 phong phú bao gồm OSPF/ECMP/PIM/VRRP bằng cách nâng cấp giấy phép Layer3 (T2700G-28TQ-L1000), giúp tiết kiệm chi phí đầu tư
  • Công nghệ True Physical Stacking hỗ trợ lên đến 8 đơn vị và 320Gbps băng thông backplane cho khả năng mở rộng cao và dự phòng hiệu quả
  • Uplink Ethernet tốc độ 10 Gigabit cung cấp đường truyền mượt mà và đáng tin cậy cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao
  • Bộ cấp nguồn có thể tháo được và tính năng bộ cấp nguồn dự phòng giúp giảm thiểu thời gian chết
Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Thức và Tiêu Chuẩn IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p
Giao Diện 24 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps
(Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
4 khe cắm Combo SFP Gigabit
Lên đến 4 khe SFP+ 10G ( 2 cố định và 2 tùy chọn SFP+ 10G)
1 cổng console
Truyền Thông Mạng 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
100BASE-FX: MMF, SMF
1000BASE-X: MMF, SMF
10GBASE-LR
10GBASE-SR
Fan Quantity 4
Kích Cỡ (W X D X H) 17.32*13*1.73 in.(440*330*44 mm)
Cấp Nguồn 100~240VAC, 50/60Hz
PHYSICAL STACKING
Installable SFP+ Transceivers and Direct Attach Copper (DAC) Cables TXM431-SR
TXM431-LR
TXC432-CU1M
TXC432-CU3M
Max Number of Stacking Ports Installable 2 SFP+
No. of Units Per Stack 8
Stacking Speed (Per Port) 20 Gbps (Full-Duplex)
HIỆU NĂNG
Switching Capacity Lên đến 128Gbps cho một switch đơn
Băng Thông/Backplane Lên đến 320Gbps khi 8 thiết bị được gắn kết
Bảng Địa Chỉ Mac 32K
Bộ Nhớ Đệm Dạng Gói Tin 16 Mbits
Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin Lên đến 95.2Mbps cho một switch đơn
Khung Jumbo 10240 Bytes
Number of IP Interfaces 128
Number of Routes 12K
Number of Static Routes 256
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Advanced L3 Features (License Required) OSPF v2
ECMP
PIM-SM/PIM-DM/IGMP
ARP Proxy
VRRP
Chất Lượng Dịch Vụ Hỗ trợ ưu tiên 802.1p CoS/DSCP
Hỗ trợ 8 hàng ưu tiên
Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR
Port/Flow- based Rate Limiting
Voice VLAN
Tính Năng L2 IGMP Snooping V1/V2/V3
802.3ad LACP (Up to 32 aggregation groups, containing 8 ports per group)
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP
BPDU Filtering/Guard
TC/Root Protect
Loop back detection
802.3x Flow Control
VLAN Hỗ trợ lên đến 4K VLANs đồng thời (hơn 4K VLAN IDs)
IEEE 802.1Q VLAN/MAC VLAN/Protocol VLAN/QinQ/Private VLAN/GVRP
Danh Sách Kiểm Soát Truy Cập Lọc gói tin L2~L4 dựa trên địa chỉ MAC, địa chỉ IP, cổng TCP/UDP nguồn và đích, 802.1p, DSCP, giao thức và ID VLAN Time Range Based
Bảo Mật Kết hợp IP-MAC-Cổng-VID
IEEE 802.1X Port/MAC Based authentication, Radius,Guest VLAN
DoS Defence
Dynamic ARP inspection (DAI)
SSH v1/v2
SSL v2/v3/TLSv1
Port Security
Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control
Quản Lý Giao diện Web và CLI
SNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and TP-LINK private MIBs
RMON (1, 2, 3, 9 groups)
DHCP/BOOTP Client, DHCP Snooping, DHCP Option82
CPU Monitoring
Port Mirroring
Time Setting: SNTP
Integrated NDP/NTDP feature
Firmware Upgrade: TFTP & Web
System Diagnose: VCT
SYSLOG & Public MIBS
Dual Image
Basic L3 Features Wire-speed IP forwarding
Định tuyến tĩnh
RIP v1, v2
DHCP Server/Relay
OTHERS
Certification CE, FCC, RoHS
Package Contents Switch; Dây nguồn; Hướng dẫn cài đặt nhanh; Đĩa CD nguồn; Rackmount Kit; Chân đế cao su
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
Warranty Bảo hành 3 năm 1 đổi 1
Tag: