Model
DGS-105
Port
5 x 10/100/1000 Gigabit Ethernet
MAC Address Table Size
2K entries
Cabling type
Ethernet 1000Base-T, Ethernet 100Base-TX, Ethernet 10Base-T
Form Factor
Desktop
Connectivity Technology
W..
Model
DGS-108
Device Interfaces
(8) 10/100/1000 Gigabit LAN ports
Advanced Features
Green Ethernet
10 Gbps switching fabric
Auto MDI/MDIX crossover for all ports
Secure store-and-forward switching scheme
Full/half-duplex for Ethernet/Fa..
Model
DWA-132
Standards
IEEE 802.11b; IEEE 802.11g; IEEE 802.11n; USB 2.0
OS Support
Windows 7/Vista/XP SP3
Frequency range
2.4 GHz to 2.4835 GHz
Security
64/128-bit WEP data encryption; Wi-Fi Protected Access (WPA, WPA2..
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu mm)
46 x 231 x 158 mm
Số cổng mạng
16 Cổng RJ45 10/100/1000Mbps
PoE (Power over Ethernet)
Băng thông
32Gbps
Loại cáp
UTP CAT 5/5e (100 m max)
Tính năng L2
 ..
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu mm)
46 X 257 x 178 mm
Số cổng mạng
24 Cổng RJ45 10/100/1000Mbps
PoE (Power over Ethernet)
Băng thông
48Gbps
Loại cáp
UTP CAT 5/5e (100 m max)
Tính năng L2
 ..
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu mm)
28mm x 171mm x 98 mm
Số cổng mạng
8 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps
PoE (Power over Ethernet)
Băng thông
16 Gbps
Loại cáp
UTP Cat. 5, Cat. 5e (100 m max.)
Tính năng L2
c..
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu mm)
44 x 280 x 180 mm
Số cổng mạng
16 Port 10/100/1000 Mpbs + 2 Port SFP 1000 Mbps
PoE (Power over Ethernet)
Băng thông
36 Gbps
Loại cáp
UTP Cat. 5, Cat. 5e (100 m max.)
Tí..
Kết nối
802.11 b/g/n, WPS
Băng tần
2.4 GHz
Ăn ten
2 ăng-ten trong
Công suất
20 dBm
Chuẩn giao tiếp
802.11 b/g/n
Tốc độ WLAN
300 Mbps
Tính năng không dây
Repeater
Hệ thống tối t..