Giỏ hàng đang trống!
Giao thức định tuyến Layer 3 phong phú bao gồm RIP/OSPF/ECMP/VRRP hỗ trợ mở rộng mạng
Công nghệ True Physical Stacking hỗ trợ lên đến 8 đơn vị và 320Gbps băng thông backplane cho khả năng mở rộng cao và dự phònh hiệu quả
Ethernet uplink lên đến 10 Gigabit cho các ứng dụng băng thông lớn, giảm thiểu tối đa việc tắc nghẽn, đảm bảo việc truyền tải dữ liệu nhanh chóng
Bộ cấp nguồn tháo rời được và chức năng cấp nguồn dự phòng giảm thiểu tối đa thời gian chết
PIM-SM/PIM-DM/IGMP Snooping cho việc triển khai Video linh hoạt
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao Thức và Tiêu Chuẩn | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p |
| Giao Diện | 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) Combo 4 khe cắm SFP tốc độ Gigabit Lên đến 4 SFP 10G + Khe cắm (2 cố định và 2 mở rộng 10G SFP + Khe cắm) 1 cổng Console |
| Truyền Thông Mạng | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) 100BASE-FX: MMF, SMF 1000BASE-X: MMF, SMF 10GBASE-LR 10GBASE-SR |
| Fan Quantity | 4 |
| Kích Cỡ (W X D X H) | 17.32*13*1.73 in.(440*330*44 mm) |
| Tiêu Thụ Điện Năng | 63W (220V/50Hz) max |
| Cấp Nguồn | 100~240VAC, 50/60Hz |
| PHYSICAL STACKING | |
|---|---|
| Installable SFP+ Transceivers and Direct Attach Copper (DAC) Cables | TXM431-SR TXM431-LR TXC432-CU1M TXC432-CU3M |
| Max Number of Stacking Ports Installable | 2 SFP+ |
| No. of Units Per Stack | 8 |
| Stacking Speed (Per Port) | 20 Gbps (Full-Duplex) |
| HIỆU NĂNG | |
|---|---|
| Switching Capacity | Lên đến 128Gbps cho 1 switch độc lập |
| Băng Thông/Backplane | Lên đến 320Gbps khi 8 đơn vị trọng stack |
| Bảng Địa Chỉ Mac | 32K |
| Bộ Nhớ Đệm Dạng Gói Tin | 16 Mbits |
| Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin | Lên đến 95.2Mbps cho 1 switch độc lập |
| Khung Jumbo | 10240 Bytes |
| Number of IP Interfaces | 128 |
| Number of Routes | 12K |
| Number of Static Routes | 256 |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Tính Năng L3 | Chuyển tiếp IP Wire-speed Định tuyến tĩnh RIP v1, v2 OSPF v2 ECMP PIM-SM/PIM-DM/IGMP DHCP Server/Relay ARP Proxy VRRP |
| Chất Lượng Dịch Vụ | Hỗ trợ ưu tiên 802.1p CoS/DSCP Hỗ trợ 8 hàng đợi ưu tiên Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR Port/Flow- based Rate Limiting Voice VLAN |
| Tính Năng L2 | IGMP Snooping V1/V2/V3 802.3ad LACP (Up to 32 aggregation groups, chứa 8 cổng 1 nhóm) Spanning Tree STP/RSTP/MSTP BPDU Filtering/Guard TC/Root Protect Loop back detection 802.3x Flow Control |
| VLAN | Hỗ trợ lên đến 4K VLANs đồng thời (out of 4K VLAN IDs) IEEE 802.1Q VLAN/MAC VLAN/Protocol VLAN/QinQ/Private VLAN/GVRP |
| Danh Sách Kiểm Soát Truy Cập | Lọc gói tin L2~L4 dựa trên địa chỉ MAC, địa chỉ IP nguồn và đích đến, cổng TCP/UDP, giao thức 802.1p, DSCP và khoảng thời gian VLAN ID |
| Bảo Mật | Kết hợp IP-MAC-Port-VID Xác thực dựa trên IEEE 802.1X Port/MAC, Radius,Guest VLAN DoS Defence Dynamic ARP inspection (DAI) SSH v1/v2 SSL v2/v3/TLSv1 Port Security Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control |
| Quản Lý | Web-based GUI and CLI management SNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and TP-LINK private MIBs RMON (1, 2, 3, 9 groups) DHCP/BOOTP Client, DHCP Snooping, DHCP Option82 CPU Monitoring Port Mirroring Time Setting: SNTP Integrated NDP/NTDP feature Firmware Upgrade: TFTP & Web System Diagnose: VCT SYSLOG & Public MIBS Dual Image |
| OTHERS | |
|---|---|
| Certification | CE, FCC, RoHS |
| Package Contents | Switch; Dây cắm nguồn; Hướng dẫn cài đặt nhanh; Đĩa CD nguồn; Rackmount Kit; Rubber Feet |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |