Giỏ hàng đang trống!
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao Diện | 16 cổng RJ45 10/100Mbps AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
| Bảng Địa Chỉ Mac | 1K |
| Cấp Nguồn Bên Ngoài | 100~240VAC, 50/60Hz |
| Fan Quantity | Fanless |
| Kích Cỡ (W X D X H) | 7.9*5.6*1.6 in. (200*142*40 mm) |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Phương Thức Truyền | Lưu trữ và chuyển tiếp |
| Các Chức Năng Nâng Cao | Công nghệ xanh, tiết kiệm điện năng lên đến 70% Kiểm soát luồng 802.3X, Áp suất Tính năng Auto-Uplink ở mỗi cổng |
| OTHERS | |
|---|---|
| Certification | FCC, CE, RoHs |
| Package Contents | Bộ Chia Tín Hiệu Để Bàn 16 Cổng tốc Độ 10/100Mbps Cục sạc nguồn Hướng dẫn sử dụng |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao Diện | 16 cổng RJ45 10/100Mbps AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
| Bảng Địa Chỉ Mac | 1K |
| Cấp Nguồn Bên Ngoài | 100~240VAC, 50/60Hz |
| Fan Quantity | Fanless |
| Kích Cỡ (W X D X H) | 7.9*5.6*1.6 in. (200*142*40 mm) |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Phương Thức Truyền | Lưu trữ và chuyển tiếp |
| Các Chức Năng Nâng Cao | Công nghệ xanh, tiết kiệm điện năng lên đến 70% Kiểm soát luồng 802.3X, Áp suất Tính năng Auto-Uplink ở mỗi cổng |
| OTHERS | |
|---|---|
| Certification | FCC, CE, RoHs |
| Package Contents | Bộ Chia Tín Hiệu Để Bàn 16 Cổng tốc Độ 10/100Mbps Cục sạc nguồn Hướng dẫn sử dụng |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |

