Giỏ hàng đang trống!
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao Thức và Tiêu Chuẩn | IEEE802.3, 802.3u, 802.3x, CSMA/CD, TCP/IP |
| Giao Diện | 16 cổng RJ45 10/100Mbps AUTO Negotiation (AUTO MDI/MDIX) |
| Truyền Thông Mạng | 10Base-T: UTP category 3, 4, 5 cable (chiều dài tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ù STP (chiều dài tối đa 100m) 100Base-Tx: UTP category 5, 5e cable (chiều dài tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ù STP (chiều dài tối đa 100m) |
| Băng Thông Back Up | 3.2Gbps |
| Cấp Nguồn Bên Ngoài | 100-240VAC, 50/60Hz |
| Fan Quantity | Fanless |
| Chỉ Báo Đèn LED | Nguồn, Link/Act, 100Mbps |
| Kích Thước ( W x D x H ) | 11.6×7.1×1.7 in. (294×180×44 mm) |
| Cấp Nguồn | 100-240VAC, 50/60Hz |
| HIỆU NĂNG | |
|---|---|
| Switching Capacity | 3.2Gbps |
| Bảng Địa Chỉ Mac | 8K |
| Buffer Memory | 2Mb |
| Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin | 2.38Mpps |
| Green Technology | Innovative energy-efficient technology saves power up to 70% |
| Transfer Method | Store-and-Forward |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Chức Năng Cơ Bản | Hiệu suất tốc độ không dây Địa chỉ Mac Auto-Learning và Auto-Aging Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x đối với chế độ Full Duplex và áp suất đối với chế độ Half Duplex |
| Chuyển Tiếp Cổng | 10BASE-T: 14880pps/cổng 100BASE-TX: 148800pps/cổng |
| Phương Thức Truyền | Lưu trữ và chuyển tiếp |
| Bảng Địa Chỉ MAC | 8k |
| OTHERS | |
|---|---|
| Certification | FCC, CE |
| Package Contents | 16-Port 10/100Mbps Desktop/Rackmount Switch Power Cord Installation Guide Rackmount Kit Rubber Feet |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 8, 7,Vista™, XP or MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |