Giỏ hàng đang trống!
Router không dây chuẩn N ADSL2+ tốc độ 150Mbps
Ngaoì ra các bạn có thể tham khảo thêm các dòng ADSL-Router-Wireless khác tại LPN.
ADSL-Router-Wireless Tplink TD-W8151N
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao Diện | 1 cổng DSL RJ11 1 cổng RJ45 10/100Mbps |
| Nút | 1 Power On/Off Switch 1 WPS Button 1 Wi-Fi On/Off Button |
| Cấp Nguồn Bên Ngoài | 9VDC/0.6A |
| Mô Tả Sản Phẩm | Bộ định tuyến không dây chuẩn N ADSL2+ 1 cổng tốc độ 150Mbps |
| Chuẩn IEEE | IEEE 802.3, 802.3u |
| Chuẩn ADSL | Tốc độ toàn phần ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT) Annex A, ITU-T G.992.2(G.Lite) Annex A,ITU-T G.994.1 (G.hs) |
| Chuẩn ADSL2 | ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis) Annex A/L/M, ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) Annex A |
| Chuẩn ADSL2+ | ITU-T G.992.5 Annex A/L/M |
| Tốc Độ Dữ Liệu | Tốc độ downd: lên tới 24Mbps Tốc độ Up: lên tới 3,5Mbps( kích hoạt tính năng Annex M) |
| Kích Thước ( W x D x H ) | 7.1*4.9*1.4 in. (181×125×36m) |
| Loại Ăng ten | Đẳng hướng, cố định |
| TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
|---|---|
| Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11g, 802.11b với vài đặc điểm N |
| Tần Số | 2,400 đến 2,4835GHz |
| Tốc Độ Tín Hiệu | 11n: lên tới 150Mbps |
| EIRP | 20dBm (EIRP tối đa) |
| Bảo Mật Không Dây | Cung cấp mã hóa bảo mật WEP chuẩn 64/128 bit và không dây LAN ACL(Bảng liệt kê điều khiển truy cập), chứng nhận WPA-PSK/WPA2-PSK và mã hóa bảo mật TKIP/AES |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Chất Lượng Dịch Vụ | Ghi lại QoS dựa trên IPP/ToS, DSCP và chuẩn 802.1p |
| Giao Thức ATM/PPP | Giao thức: ATM Forum UNI3.1/4.0 PVC (up to 8PVCs) ATM Adaptation Layer Type 5 (AAL5) ATM QoS (Traffic Shaping) Bridged and routed Ethernet encapsulation VC and LLC based multiplexing PPP over Ethernet (RFC2516) PPP over ATM (RFC 2364) IPoA (RFC1577/2225) |
| Tính Năng Nâng Cao | Giao thức cấu hình Host động(DHCP), rơle DHCP NAT(Dịch địa chỉ mạng) Định tuyến tĩnh, RIP phiên bản1/phiên bản 2 VPN(PPTP, L2TP, IPSec) Pass-through PVC/Ethernet Port Mapping VLAN, 802.1P Rơle DNS, DDNS IGMP Multicast, IGMP snooping- -Phiên bản1/2 Máy chủ ảo,DMZ,ACL(Bảng liệt kê điều khiển truy cập) UPnP |
| Bảo Mật | Tường lửa NAT và SPI Lọc địa chỉ MAC/IP/Application/URL Từ chối dịch vụ(DoS), cuốn cờ SYN, Ping of Death |
| Quản Lý | Cấu hình web cơ bản(HTTP), Quản trị từ xa, Quản trị Telnet, Giao diện dòng tiêu lệnh, SSL cho TR-069, SNMP v1/2c, Giao thức SNMP trên nền EOC, Nâng cấp firmware web cơ bản, CWMP(TR-069), Công cụ phân tích |