Giỏ hàng đang trống!
Router Modem ADSL2+
Tplink TD 8840T
ADSL2+ Router với 4 cổng LAN Ethernet.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Diện | 4 cổng RJ45 10/100Mbps 1 cổng RJ11 |
Nút | 1 công tắc nguồn Tắt/Mở |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 9VDC/0.6A |
Chuẩn IEEE | IEEE 802.3, 802.3u |
Chuẩn ADSL | Full-rate ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT), ITU-T G.992.2(G.Lite) ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 , ITU-T G.996.1, ITU-T G.997.1, ITU-T K.2.1 |
Chuẩn ADSL2 | ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis), ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) |
Chuẩn ADSL2+ | ITU-T G.992.5 |
Kích Thước ( W x D x H ) | 6.5*4.3*1.1 in.(165*108*28mm) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất Lượng Dịch Vụ | QoS Remarking dựa trên IPP/ToS, DSCP và 802.1p |
Chuyển Tiếp Cổng | Máy chủ ảo, DMZ, ACL(Danh sách kiểm soát truy cập) |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec Pass-through |
Giao Thức ATM/PPP | ATM Forum UNI3.1/4.0, PPP over ATM (RFC 2364), PPP over Ethernet (RFC2516), IPoA (RFC1577/2225), PVC - lên đến 8 PVCs, |
Tính Năng Nâng Cao | Traffic Shaping(ATM QoS) UBR, CBR, VBR-rt, VBR-nrt; Giao thức cấu hình host động (DHCP), DHCP relay; Dịch Địa Chỉ Mạng (NAT); Static Routing, RIP v1/v2 (tùy chọn); DNS Relay, DDNS IGMP Multicast, UPnP |
Bảo Mật | Tường lửa NAT, Bộ lọc MAC /IP /URL |
Quản Lý | Cấu hình trên web (HTTP), Quản lý từ xa, quản lý Telnet, SNMP v1/2c, SNMP qua EOC, Nâng cấp Firmware trên web, Công cụ chẩn đoán |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | TD-8840 Splitter gắn ngoài Cáp điện thoại RJ-11 Cáp Ethernet RJ-45 Hướng dẫn cài đặt nhanh CD tài nguyên Cục sạc nguồn |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |