Giỏ hàng đang trống!
Tplink TD 8817
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao Diện | 1 cổng RJ45 10/100Mbps 1 cổng RJ11 1 cổng USB |
| Nút | 1 nút nguồn Mở/Tắt |
| Cấp Nguồn Bên Ngoài | 5VDC/1A |
| Chuẩn IEEE | IEEE 802.3, 802.3u |
| Chuẩn ADSL | Full-rate ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT), ITU-T G.992.2(G.Lite) ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 , ITU-T G.996.1, ITU-T G.997.1, ITU-T K.2.1 |
| Chuẩn ADSL2 | ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis), ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) |
| Chuẩn ADSL2+ | ITU-T G.992.5 |
| Kích Thước ( W x D x H ) | 5.5*3.6*1.1 in.(140*92*29mm) |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Chất Lượng Dịch Vụ | QoS Remarking dựa trên IPP/ToS, DSCP và 802.1p |
| Chuyển Tiếp Cổng | Máy chủ ảo, DMZ, ACL(Danh sách kiểm soát truy cập) |
| VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec Pass-through |
| Giao Thức ATM/PPP | ATM Forum UNI3.1/4.0, PPP over ATM (RFC 2364), PPP over Ethernet (RFC2516), IPoA (RFC1577/2225), PVC - Up to 8 PVCs, |
| Tính Năng Nâng Cao | Traffic Shaping(ATM QoS) UBR, CBR, VBR-rt, VBR-nrt; Giao thức cấu hình host động (DHCP), DHCP relay; Dịch địa chỉ mạng(NAT); Static Routing, RIP v1/v2 (tùy chọn); DNS Relay, DDNS IGMP Multicast, UPnP |
| Bảo Mật | Tường lửa NAT, Bộ lọc MAC /IP /URL |
| Quản Lý | Cấu hình trên web (HTTP), Quản lý từ xa, quản lý Telnet, SNMP v1/2c, SNMP qua EOC, Nâng cấp Firmware trên web, Công cụ chẩn đoán |
| IPv6 | IPv6 and IPv4 dual stack Supported IPv6 Tunnels: DS-Lite, 6RD, 6 to 4 Supported IPv6 Connection Type: PPPoEv6, DHCPv6, Static IPv6 |
| OTHERS | |
|---|---|
| Certification | CE, FCC, RoHS |
| Package Contents | TD-8817 Splitter gắn ngoài Cáp điện thoại RJ-11 Cáp Ethernet RJ-45 Hướng dẫn cài đặt nhanh CD tài nguyên Cục sạc nguồn |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
Tplink TD 8817
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao Diện | 1 cổng RJ45 10/100Mbps 1 cổng RJ11 1 cổng USB |
| Nút | 1 nút nguồn Mở/Tắt |
| Cấp Nguồn Bên Ngoài | 5VDC/1A |
| Chuẩn IEEE | IEEE 802.3, 802.3u |
| Chuẩn ADSL | Full-rate ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT), ITU-T G.992.2(G.Lite) ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 , ITU-T G.996.1, ITU-T G.997.1, ITU-T K.2.1 |
| Chuẩn ADSL2 | ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis), ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) |
| Chuẩn ADSL2+ | ITU-T G.992.5 |
| Kích Thước ( W x D x H ) | 5.5*3.6*1.1 in.(140*92*29mm) |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Chất Lượng Dịch Vụ | QoS Remarking dựa trên IPP/ToS, DSCP và 802.1p |
| Chuyển Tiếp Cổng | Máy chủ ảo, DMZ, ACL(Danh sách kiểm soát truy cập) |
| VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec Pass-through |
| Giao Thức ATM/PPP | ATM Forum UNI3.1/4.0, PPP over ATM (RFC 2364), PPP over Ethernet (RFC2516), IPoA (RFC1577/2225), PVC - Up to 8 PVCs, |
| Tính Năng Nâng Cao | Traffic Shaping(ATM QoS) UBR, CBR, VBR-rt, VBR-nrt; Giao thức cấu hình host động (DHCP), DHCP relay; Dịch địa chỉ mạng(NAT); Static Routing, RIP v1/v2 (tùy chọn); DNS Relay, DDNS IGMP Multicast, UPnP |
| Bảo Mật | Tường lửa NAT, Bộ lọc MAC /IP /URL |
| Quản Lý | Cấu hình trên web (HTTP), Quản lý từ xa, quản lý Telnet, SNMP v1/2c, SNMP qua EOC, Nâng cấp Firmware trên web, Công cụ chẩn đoán |
| IPv6 | IPv6 and IPv4 dual stack Supported IPv6 Tunnels: DS-Lite, 6RD, 6 to 4 Supported IPv6 Connection Type: PPPoEv6, DHCPv6, Static IPv6 |
| OTHERS | |
|---|---|
| Certification | CE, FCC, RoHS |
| Package Contents | TD-8817 Splitter gắn ngoài Cáp điện thoại RJ-11 Cáp Ethernet RJ-45 Hướng dẫn cài đặt nhanh CD tài nguyên Cục sạc nguồn |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |

