ĂNG TEN
Kích Cỡ
3 Meters
Tần Số
DC ~ 3GHz
Trở Kháng
50Ω Nominal
Insertion Loss
2.2 dB
Connector Type
RP-SMA Male to Female
Operating Temp.
-10℃~+60℃
Storage Temp.
-40℃~+8..
ĂNG TEN
Kích Cỡ
5 Meters
Tần Số
DC ~ 3GHz
Trở Kháng
50Ω Nominal
Insertion Loss
4.5 dB
Connector Type
RP-SMA Male to Female
Operating Temp.
-10℃~+60℃
Storage Temp.
-40℃~+8..
ĂNG TEN
Kích Cỡ
6 Meters
Tần Số
DC ~ 3GHz
Trở Kháng
50Ω Nominal
Insertion Loss
2.8dB
Connector Type
N Male to Female
Operating Temp.
-10℃~+60℃
Storage Temp.
-40℃~+80℃
..
ĂNG TEN
Tần Số
DC ~ 3GHz
Trở Kháng
50Ω Nominal
Insertion Loss
0.8 dB
VSWR(MAX.)
1.5:1 Max.
Connector Type
N Male to RP-SMA Female
Operating Temp.
-10℃~+60℃
Storage Temp.
..
ĂNG TEN
Tần Số
DC ~ 3GHz
Trở Kháng
50Ω Nominal
Insertion Loss
2.9 dB
VSWR(MAX.)
1.5:1 Max.
Connector Type
N Male to RP-SMA Female
Operating Temp.
-10℃~+60℃
Storage Temp.
..
ĂNG TEN
Tần Số
2.4~2.5GHz
Trở Kháng
50Ω Nominal
VSWR(MAX.)
1.3:1 Max.
Đánh giá điện áp
1000V
Conductor Resistance
1mΩ
Insulative Resistance
5000mΩ
Medium Voltage
2500V
..
ĂNG TEN
Kích Cỡ
320×320×20(mm)
Tần Số
5.15~5.85GHz
Trở Kháng
50 Ohms
Gain
23dBi
VSWR(MAX.)
≤1.5
HPBW/H( °)
12
HPBW/V( °)
12
Sự phân cực
Vertical or Horizo..
ĂNG TEN
Kích Cỡ
600×900(mm)
Tần Số
5.15~5.85GHz
Trở Kháng
50 Ohms
Gain
30dBi
VSWR(MAX.)
≤1.8
HPBW/H( °)
6
HPBW/V( °)
4
Sự phân cực
Vertical or Horizontal
..