Giỏ hàng đang trống!
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao Diện | 1 cổng WAN/LAN 10/100Mbps, cổng USB 2.0 cho modem 3G, một cổng micro USB cho việc cấp nguồn |
| Đèn LED | Nguồn, WLAN, Ethernet, Internet |
| Nút | Nút mở/tắt nguồn, nút khởi động lại |
| Kích Cỡ (W X D X H) | 3.9 x 2.4 x 0.6 in. (100 x 62 x 16 mm) |
| Trọng Lượng | 3.3 ounce (94g) |
| Loại Ăng ten | Internal Antenna |
| Cấp Nguồn | Pin sạc 2000mAh bên trong Bộ biến nguồn bên ngoài 5VDC/1.0A |
| TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
|---|---|
| Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
| Tần Số | 2.4-2.4835GHz |
| Tốc Độ Tín Hiệu | Lên đến 150Mbps |
| EIRP | <20dBm |
| Bảo Mật Không Dây | Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK,Lọc địa chỉ MAC không dây, Kích hoạt/Vô hiệu hóa SSID Broadcast |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Operating Modes | Router 3G, Router di động (Acess Point), WISP Client Router, Router không dây |
| Loại WAN | IP động, IP tĩnh, PPPoE/Russia PPPoE, Cáp Bigpand, L2TP/Russia L2TP, PPTP/Russia PPTP |
| DHCP | DHCP server, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
| Chuyển Tiếp Cổng | Virtual Server, Port Triggering, DMZ, UPnP |
| Kiểm Soát Truy Cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh, Quản lý cục bộ, Quản lý từ xa, Thời gian biểu truy cập, Định tuyến nâng cao |
| Bảo Mật | Tường lửa, VPN, ALG, Kết hợp IP&MAC, DoS Protection |
| OTHERS | |
|---|---|
| Certification | CE, FCC, RoHS |
| Package Contents | Tl-MR3040 Bộ biến nguồn Pin Li-Ion Cáp USB Cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh Đĩa CD nguồn |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động:15℃~40℃ Nhiệt độ bảo quản: -20℃~50℃ Độ ẩm hoạt động: 0%~75% Không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản: 0%~75% Không ngưng tụ |
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao Diện | 1 cổng WAN/LAN 10/100Mbps, cổng USB 2.0 cho modem 3G, một cổng micro USB cho việc cấp nguồn |
| Đèn LED | Nguồn, WLAN, Ethernet, Internet |
| Nút | Nút mở/tắt nguồn, nút khởi động lại |
| Kích Cỡ (W X D X H) | 3.9 x 2.4 x 0.6 in. (100 x 62 x 16 mm) |
| Trọng Lượng | 3.3 ounce (94g) |
| Loại Ăng ten | Internal Antenna |
| Cấp Nguồn | Pin sạc 2000mAh bên trong Bộ biến nguồn bên ngoài 5VDC/1.0A |
| TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
|---|---|
| Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
| Tần Số | 2.4-2.4835GHz |
| Tốc Độ Tín Hiệu | Lên đến 150Mbps |
| EIRP | <20dBm |
| Bảo Mật Không Dây | Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK,Lọc địa chỉ MAC không dây, Kích hoạt/Vô hiệu hóa SSID Broadcast |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Operating Modes | Router 3G, Router di động (Acess Point), WISP Client Router, Router không dây |
| Loại WAN | IP động, IP tĩnh, PPPoE/Russia PPPoE, Cáp Bigpand, L2TP/Russia L2TP, PPTP/Russia PPTP |
| DHCP | DHCP server, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
| Chuyển Tiếp Cổng | Virtual Server, Port Triggering, DMZ, UPnP |
| Kiểm Soát Truy Cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh, Quản lý cục bộ, Quản lý từ xa, Thời gian biểu truy cập, Định tuyến nâng cao |
| Bảo Mật | Tường lửa, VPN, ALG, Kết hợp IP&MAC, DoS Protection |
| OTHERS | |
|---|---|
| Certification | CE, FCC, RoHS |
| Package Contents | Tl-MR3040 Bộ biến nguồn Pin Li-Ion Cáp USB Cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh Đĩa CD nguồn |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động:15℃~40℃ Nhiệt độ bảo quản: -20℃~50℃ Độ ẩm hoạt động: 0%~75% Không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản: 0%~75% Không ngưng tụ |

