Frequency Support
• FDD-LTE: Band 1, 3, 7, 8, 20 (2100/1800/2600/900/800 MHz)#
• UMTS/HSDPA/HSUPA: 2100/900 MHz
• GSM/GPRS/EDGE: 850/900/1800/1900 MHz
Data Throughput
• Downlink up to 150 Mbps
• Uplink up to 50 Mbps
..
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.3/3U IEEE 802.11n/g/b
Giao diện có dây: 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps
An-ten: 3 ăng ten đẳng hướng cố định 5dbi
Nút: 1 nút Reset/WPS
Kích thước: 190mm*122.17mm*32.86mm (D*R*C)
Hình thức kết nối mạng In..
Phần cứng:
Kích thước: 6.74*6.74*1.43in /171.3*171.3*36.4mm
Nguồn đầu ra: DC 9V==0.6A
Nguồn đầu vào: 100-240V—50/60Hz 0.3A
Nút: 1*WPS/RST 1*WIFI
Chỉ báo: SYS 、WiFi、 1、 2、 3、 WAN 、WPS、 T、 T
An-ten: 4 ăng ten ngoài 5dBi
Giao diện: 1 cổng WAN 10/100M..