-
Viewed : 783
Mã hàng: : AC15
Phần cứng
Internet Connection Type: Dynamic IP, Static IP, PPPoE
Standard&Protocol: IEEE 802.11ac/a/n 5GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
Interface: 1*10/100/1000Mbps WAN, port 3* 10/100/1000Mbps LAN ports, 1* USB3.0 port
Antenna: 3*3dBi external dual band antennas
..
-
Viewed : 997
Mã hàng: : AC6
Standard&Protocol
IEEE802.3, IEEE802.3u
Interface
1*10/100Mbps WAN port
3*10/100Mbps LAN ports
Antenna
4*5dBi external antennas
Button
1*WiFi on/off, 1* Reset/WPS button
Power
Input:100-240V—50/60Hz, 0.2A
Output:DC 12V==1A
Dimension
220*141.5*49mm
..
-
Viewed : 706
Mã hàng: : D152
Phần cứng
Tiêu chuẩn& Giao thứcIEEE: 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b;IEEE 802.3, IEEE 802.3u;ANSI T1.413, ITU G.992.1, ITU G.992.2, ITU G.992.3, ITU G.992.5
Giao diện: 1* cổng RJ11; 1*10/100Mbps tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động) cổng LAN; 1*10/100Mbps tự động điều chỉnh..
-
Viewed : 689
Mã hàng: : D301
Phần cứng:
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b;IEEE 802.3, IEEE 802.3u;ANSI T1.413, ITU G.992.1, ITU G.992.2, ITU G.992.3, ITU G.992.5
Giao diện: 3*10/100Mbps tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động) cổng LAN; 1*10/100Mbps tự động điều chỉnh; cổng hoán ..
-
Viewed : 648
Mã hàng: : DH301
Phần cứng:
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b IEEE 802.3, IEEE 802.3u ANSI T1.413, ITU G.992.1, ITU G.992.2, ITU G.992.3, ITU G.992.5
Giao diện: 3*10/100Mbps tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động) cổng LAN; 1*10/100Mbps tự động điều chỉnh; cổng hoán ..
-
Viewed : 659
Mã hàng: : TEG1016D
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x
Phương pháp truyền dữ liệu: 10Base-T: Cat. 3 UTP or better
Điện: Output: 20W
Điện áp đầu vào: AC:100~240V;50/60Hz
Kích thước: 280mm *179mm*44mm (L x W x H)
..
-
Viewed : 689
Mã hàng: : TEG1024D
Phần cứng
Phiên bản phần cứng: Phiên bản 5
Công suất tiêu thụ điện: 21 watts
Kích thước: 294 x 178.8 x 44 mm (R x S x C), cao 1U
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.3 (Ethernet); IEEE 802.3u (Fast Ethernet); IEEE 802.3ab (Gigabit Ethernet); IEEE 802.3x (Kiểm soát dòng..
-
Viewed : 644
Mã hàng: : TEG1024G
Phần cứng
Phiên bản phần cứng: Phiên bản 7
Công suất tiêu thụ điện: 21 watt
Kích thước: 440 x 208 x 44 mm, cao 1U
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.3 (Ethernet); IEEE 802.3u (Fast Ethernet); IEEE 802.3ab (Gigabit Ethernet); IEEE 802.3x (Kiểm soát dòng Full-Duplex)..
-
Viewed : 785
Mã hàng: : TEH2400M
Phần cứng
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.3, IEEE 802.3u,IEEE 802.3x
Điện: Đầu ra: 20W
Điện áp đầu vào: Xoay chiều: 100~240V; 50/60Hz
Kích thước: 441mm* 122mm*44mm (D x R x C)
Phần mềm
Chế độ chuyển tiếp: Store and Forward
Khả năng chuyển mạc..
-
Viewed : 837
Mã hàng: : TL-WDR3500
Thông số kỹ thuật TpLink TL-WDR3500
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện
4 cổng LAN 10/100Mbps
1 cổng 10/100Mbps
1 USB 2.0 Port
Nút
Nút WPS/Nút khởi động lại
Nút Bật/Tắt Mạng không dây
Nút Bật/Tắt nguồn
..
-
Viewed : 820
Mã hàng: : TL-WDR3600
Thông số kỹ thuật Tplink TL-WDR3600
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện
4 cổng LAN 10/100/1000Mbps
1 cổng WAN 10/100/1000Mbps
2 cổng USB 2.0
Nút
Nút WPS/Nút khởi động lại
Nút Bật/Tắt không dây
Nút Bật/Tắ..
-
Viewed : 980
Mã hàng: : TL-WDR4300
Thông số kỹ thuật TpLink TL-WDR4300
Giao Diện
4 cổng LAN 10/100/1000Mbps
1 cổng WAN 10/100/1000Mbps
2 cổng USB 2.0
Nút
Nút WPS/Nút khởi động lại
Nút Bật/Tắt không dây
Nút Bật/Tắt nguồn
..