Giỏ hàng đang trống!
Tplink TL WR941ND cón có 1 dòng rẻ hơn với cùng các chức năng nhưng ănten liền đó là Tplink TL WR940N. Hoặc các bạn có thể tham khảo thêm các dòng Wireless-Access-Point-Router.
Thông số kỹ thuật Tplink TL WR941ND
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Nút | Nút cài đặt bảo mật nhanh Nút Reset |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 9VDC / 0.85A |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Ăng ten | 3 ăng ten đẳng hướng 3dBi có thể tháo rời |
Kích Thước ( W x D x H ) | 7.9 x 5.5 x 1.2 in. (200 x 140 x 28mm) |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
---|---|
Tần Số | 2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu | 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
EIRP | <20dBm(EIRP) |
Độ Nhạy Tiếp Nhận | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Chức Năng Không Dây | Kích hoạt/ Vô hiệu hóa Vô tuyến không dây, WDS Bridge, WMM, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không Dây | WEP 64/128/152-bit / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Loại WAN | IP Động/IP Tĩnh/PPPoE/ PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access)/BigPond |
DHCP | Server, Client, Danh sách DHCP Client, Dành riêng địa chỉ |
Chất Lượng Dịch Vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Chuyển Tiếp Cổng | Server ảo, cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
DNS Động | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm Soát Truy Cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh, Quản lý nội bộ, Danh sách máy chủ, Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
Bảo Mật Tường Lửa | DoS, Tường lửa SPI Lọc địa chỉ IP /Lọc địa chỉ MAC /Lọc tên miền Kết hợp địa chỉ IP và MAC |
Quản Lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | TL-WR941ND 3 ăng ten đẳng hướng có thể tháo rời Bộ nguồn Đĩa CD nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản: 5%~90% không ngưng tụ |