Giỏ hàng đang trống!
Thông rin chi tiết Tplink TL WDN3200
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG Tplink TL WDN3200 | |
|---|---|
| Giao Diện | USB 2.0 |
| Nút | Nút nhấn WPS |
| Kích Cỡ (W X D X H) | 3.4×0.9×0.4 in. (86.5×24×10mm) |
| Loại Ăng ten | Ăng ten mọi hướng |
| TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
|---|---|
| Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
| Tần Số | 2.4-2.4835GHz 5.15-5.35GHZ 5.745-5.825GHz |
| Tốc Độ Tín Hiệu | 2.4GHz 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) 5GHz 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11a: Lên đến 54Mbps(động) |
| EIRP | <20dBm (EIRP) |
| Độ Nhạy Tiếp Nhận | 270M_2.4GHz: -70dBm@10% PER 130M_2.4GHz: -70dBm@10% PER 54M_2.4GHz: -76dBm@10% PER 11M_2.4GHz: -86dBm@8% PER 6M_2.4GHz: -91dBm@10% PER 1M_2.4GHz: -97dBm@8% PER 270M_5GHz: -66dBm@10% PER 130M_5GHz: -69dBm@10% PER 54M_5GHz: -76dBm@10% PER 6M_5GHz: -90dBm@10% PER |
| Chế Độ Không Dây | Chế độ Ad-Hoc / Infrastructure |
| Bảo Mật Không Dây | Hỗ trợ WEP 64/128 bit, WPA-PSK/WPA2-PSK,802.1x |
| Công Nghệ Điều Biến | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
| OTHERS | |
|---|---|
| Certification | CE, FCC, RoHS |
| Package Contents | Bộ chuyển đổi không dây TL-WDN3200 Đĩa CD nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
| System Requirements | Windows 7(32/64bits), Windows Vista(32/64bits), Windows XP(32/64bits) |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản: 5%~90% không ngưng tụ |
Thông rin chi tiết Tplink TL WDN3200
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG Tplink TL WDN3200 | |
|---|---|
| Giao Diện | USB 2.0 |
| Nút | Nút nhấn WPS |
| Kích Cỡ (W X D X H) | 3.4×0.9×0.4 in. (86.5×24×10mm) |
| Loại Ăng ten | Ăng ten mọi hướng |
| TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
|---|---|
| Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
| Tần Số | 2.4-2.4835GHz 5.15-5.35GHZ 5.745-5.825GHz |
| Tốc Độ Tín Hiệu | 2.4GHz 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) 5GHz 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11a: Lên đến 54Mbps(động) |
| EIRP | <20dBm (EIRP) |
| Độ Nhạy Tiếp Nhận | 270M_2.4GHz: -70dBm@10% PER 130M_2.4GHz: -70dBm@10% PER 54M_2.4GHz: -76dBm@10% PER 11M_2.4GHz: -86dBm@8% PER 6M_2.4GHz: -91dBm@10% PER 1M_2.4GHz: -97dBm@8% PER 270M_5GHz: -66dBm@10% PER 130M_5GHz: -69dBm@10% PER 54M_5GHz: -76dBm@10% PER 6M_5GHz: -90dBm@10% PER |
| Chế Độ Không Dây | Chế độ Ad-Hoc / Infrastructure |
| Bảo Mật Không Dây | Hỗ trợ WEP 64/128 bit, WPA-PSK/WPA2-PSK,802.1x |
| Công Nghệ Điều Biến | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
| OTHERS | |
|---|---|
| Certification | CE, FCC, RoHS |
| Package Contents | Bộ chuyển đổi không dây TL-WDN3200 Đĩa CD nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
| System Requirements | Windows 7(32/64bits), Windows Vista(32/64bits), Windows XP(32/64bits) |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản: 5%~90% không ngưng tụ |




