Giỏ hàng đang trống!
| Giao Thức và Tiêu Chuẩn | IEEE 802.11b/g/n, 802.3, 802.3u, 802.3ab TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP, HTTP, DNS, IPsec, PPTP, L2TP |
|---|---|
| Giao Diện | 1 cổng WAN Gigabit 3 cổng LAN Gigabit 1 cổng WAN/LAN Gigabit |
| Truyền Thông Mạng | 10BASE-T: cáp UTP mục 3, 4, 5 (Tối đa 100m) 100BASE-TX: cáp UTP mục 5, 5e (Tối đa 100m) 1000BASE-T: cáp UTP mục 5, 5e (Tối đa 100m) |
| Ổ Đĩa Flash | 8M |
| DRAM | 64MB (DDRII) |
| Đèn LED | PWR, SYS, WLAN, WAN, WAN/LAN, LAN |
| Nút | Tắt mở nguồn On/Off, tắt/mở wifi, khởi động lại |
| Fan Quantity | Không quạt |
| Kích Cỡ (W X D X H) | 8.2 x 5.0 x 1.0 in.(209 x 126 x 26 mm) |
| Ăng ten | 2 ăng ten 5dBi tháo rời được |
| Cấp Nguồn | Bộ chuyển đổi nguồn bên ngoài (nguồn ra: 12VDC/1.0A) |
| HIỆU NĂNG | |
|---|---|
| Phiên Đồng Thời | 10000 |
| Lưu Lượng NAT | 160Mbps |
| Lưu Lượng IPsec VPN | 38Mbps |
| TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
|---|---|
| Tần Số | 2.4-2.4835 GHz |
| Transmit Power | <20dBm (EIRP) |
| Chức Năng Không Dây | Kích hoạt/Vô hiệu hóa vô tuyến không dây, cầu nối WDS, WMM, Thống kê không dây |
| Bảo Mật Không Dây | WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
| Guest Network | Có |
| Multi-SSID | Lên đến 8 SSID |
| CHỨC NĂNG CƠ BẢN | |
|---|---|
| Các Loại Kết Nối WAN | IP Động, IP Tĩnh, PPPoE, PPTP, L2TP, Truy cập kép, BigPond |
| DHCP | DHCP Server/Client DHCP Reservation |
| MAC Clone | Tùy chỉnh địa chỉ MAC WAN/LAN |
| Thiết Lập Chuyển Đổi | Cổng Mirror Kiểm soát tỷ lệ Cổng cấu hình Cổng VLAN |
| CHỨC NĂNG NÂNG CAO | |
|---|---|
| Cân Bằng Tải | Cân bằng tải thông minh Chính sách định tuyến Giao thức kết hợp Đường dẫn dự phòng (theo thời gian, dự phòng lỗi) Phát hiện Online |
| NAT | One-to-One NAT Multi-nets NAT Virtual Server Port Triggering UPnP FTP/H.323/SIP/IPsec/PPTP ALG |
| Routing | Định tuyến tĩnh Định tuyến động (RIP v1/v2) |
| Chế Độ Hệ Thống | NAT, Non-NAT, Classical Routing |
| Kiểm Soát Lưu Lượng | Kiểm soát băng thông dựa trên IP/Cổng Đảm bảo & Giới hạn băng thông Điều luật theo thời gian Giới hạn Session dựa trên IP |
| VPN | |
|---|---|
| IPsec VPN | 30 đường VPN IPSec VPN IPSec LAN-to-LAN và Client-to-LAN Chế độ Main, Aggressive Negotiation Thuật toán mã hóa DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Thuật toán xác thực MD5, SHA1 Chế độ quản lý thủ công, IKE Key IPsec NAT Traversal (NAT-T) Dead Peer Detection (DPD) Perfect Forward Secrecy (PFS) |
| L2TP VPN | 8 đường VPN L2TP Server/Client VPN L2TP L2TP qua IPSec |
| PPTP VPN | 8 đường VPN PPTP Server/Client VPN PPTP PPTP với mã hóa MPPE |
| VPN Pass-through | IPsec (ESP), PPTP, L2TP |
| BAỎ MẬT | |
|---|---|
| Chế Độ Lọc | Lọc MAC Lọc URL/Từ khóa Lọc nội dung Web (Java, ActiveX, Cookies) |
| Giám Định ARP | Gửi Gói tin GARP Quét ARP bởi WAN/LAN Kết hợp IP-MAC |
| Kiểm Soát Ứng Dụng | IM, P2P, Web IM, Web SNS, Web Media Chặn Giao thức/Proxy |
| Tấn Công Phòng Thủ | Bảo vệ TCP/UDP/ICMP Flood Chặn quét TCP (Stealth FIN/Xmas/Null) Chặn Ping từ WAN |
| QUẢN LÝ | |
|---|---|
| Bảo Trì | Giao diện quản lý web Quản lý từ xa Xuất & Nhập cấu hình Đồng bộ NTP Hỗ trợ Syslog |
| Dịch Vụ | Máy chủ PPPoE E-Bulletin Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe) |
| OTHERS | |
|---|---|
| Certification | CE, FCC, RoHS |
| Package Contents | Router VPN băng thông rộng Gigabit chuẩn N không dây SafeStream TL-ER604W Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Đĩa CD nguồn hướng dẫn cài đặt nhanh |
| System Requirements | Hệ điều hành Microsoft® Windows® 8/7/Vista/XP/2000, MAC® OS, Linux-based |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản: 5%~90% không ngưng tụ |