Giỏ hàng đang trống!
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Thức và Tiêu Chuẩn | IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP, HTTP, DNS, IPsec, PPTP, L2TP |
Giao Diện | 2 ổng Gigabit WAN 2 cổngGigabit LAN 1 cổng Gigabit LAN/DMZ 1 cổng Console (RJ-45 On RS232) |
Truyền Thông Mạng | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100m) |
Ổ Đĩa Flash | 16MB |
DRAM | DDRII 128MB |
Đèn LED | PWR, SYS, Link/Act, Speed, DMZ |
Nút | Nút Reset |
Fan Quantity | Không cần quạt |
Kích Cỡ (W X D X H) | 11.6*7.1*1.7in. (294*180*44mm) 13-inch Standard Rack-Mount Width, 1U Height |
Cấp Nguồn | Nguồn bên trong AC100-240V~ 50/60Hz Input |
HIỆU NĂNG | |
---|---|
Phiên Đồng Thời | 30000 |
Lưu Lượng NAT | 180Mbps |
Lưu Lượng IPsec VPN (3DES) | 80Mbps |
CHỨC NĂNG CƠ BẢN | |
---|---|
Các Loại Kết Nối WAN | Dynamic IP, Static IP, PPPoE, PPTP, L2TP, Dual Access, BigPond |
DHCP | DHCP Server/Client DHCP Reservation |
MAC Clone | Modify WAN/LAN/DMZ MAC Address |
Thiết Lập Chuyển Đổi | Cổng Mirror Kiểm soát tốc độ Cổng cấu hình Cổng VLAN |
CHỨC NĂNG NÂNG CAO | |
---|---|
Cân Bằng Tải | Tích hợp cân bằng tải Policy Routing Protocol Binding Link Backup (Timing, Failover) Online Detection |
NAT | One-to-One NAT Multi-nets NAT Virtual Server, DMZ Host, Port Triggering, UPnP FTP/H.323/SIP/IPsec/PPTP ALG |
Routing | Static Routing Dynamic Routing (RIP v1/v2) |
Chế Độ Hệ Thống | NAT, Non-NAT, Classical Routing |
Kiểm Soát Lưu Lượng | Kiểm soát băng thông trên nền IP Đảm bảo & Giới hạn băng thông Chính sách theo lịch trình Hạn chế phiên truy cập theo IP |
VPN | |
---|---|
IPsec VPN | 50 IPsec VPN Tunnels LAN-to-LAN, Client-to-LAN Main, Aggressive Negotiation Mode DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm MD5, SHA1 Authentication Algorithm Manual, IKE Key Management Mode IPsec NAT Traversal (NAT-T) Dead Peer Detection (DPD) Perfect Forward Secrecy (PFS) |
L2TP VPN | 16 L2TP VPN Tunnels L2TP VPN Server/Client L2TP over IPsec |
PPTP VPN | 16 PPTP VPN Tunnels PPTP VPN Server/Client PPTP with MPPE Encryption |
VPN Pass-through | IPsec (ESP), PPTP, L2TP |
BAỎ MẬT | |
---|---|
Chế Độ Lọc | MAC Filtering URL/Keywords Filtering Web Content Filtering (Java, ActiveX, Cookies) |
Cổng DMZ | 1 Hardware DMZ Port |
Giám Định ARP | Sending GARP Packets ARP Scanning by WAN/LAN IP-MAC Binding |
Kiểm Soát Ứng Dụng | IM, P2P, Web IM, Web SNS, Web Media, Protocol, Proxy Blocking |
Tấn Công Phòng Thủ | TCP/UDP/ICMP Flood Defense Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) Block Ping from WAN |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Bảo Trì | Web/CLI/Telnet Management Interface Remote Management Export & Import Configuration NTP Synchronize Syslog Support |
Dịch Vụ | PPPoE Server E-Bulletin Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe) |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | TL-ER6020 Đĩa CD Nguồn Cáp nối đất Rack-mount Kit Hướng dẫn sử dụng |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |