• Tp-Link
  • Linksys Belkin
  • CISCO Networking
Sắp xếp:
Hiển thị:
Hiển thị: Danh sách Lưới
  • Tenda 311MA
    Viewed : 785 Mã hàng: : 311MA
    Phần cứng:  Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.11b/g/n Giao diện: USB 2.0 An-ten: 1 ăng ten ngoài 3.5dBi, 2.4GHz Nút: WPS Kích thước: 39.1mm×17.2mm×12.6mm (D*R*C) Chỉ báo đèn: LEDĐèn sáng khi đang hoạt động đúng; Nhấp nháy khi truyền dữ liệu Phần m..
    0 đ
  • Tenda 311MI
    Viewed : 668 Mã hàng: : 311MI
    Phần cứng Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.11b/g/n Giao diện:USB 2.0 An-ten: 1 ăng ten cố định (PCB bên trong) 2dBi; Tần số: 2.4GHz Nút: None Kích thước: 21mm×15mm×7.7mm (D*R*C) Chỉ báo đèn: LED1* Kết nối/Hoạt động Không dây Tốc độ truyền khôn..
    120.000 đ
  • Tenda 3G185
    Viewed : 864 Mã hàng: : 3G185
    Màn hình: 0.9' OLED,128X64 Pixels; Trạng thái mạng 3G/2G;Trạng thái kết nối; Trạng thái pin;Trạng thái tin nhắn mới;Trạng thái Wifi Tiêu chuẩn& Giao thức: 802.11 b/g/n Giao diện bên ngoài: khe cắm MicroSD,hỗ trợ (lên đến 32GB); thẻ cắm SIM; Micro-USB, bộ sạc 5V/1A Pin: 20..
    960.000 đ
  • Tenda AC15
    Viewed : 795 Mã hàng: : AC15
    Phần cứng Internet Connection Type: Dynamic IP, Static IP, PPPoE Standard&Protocol: IEEE 802.11ac/a/n 5GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz Interface: 1*10/100/1000Mbps WAN, port 3* 10/100/1000Mbps LAN ports, 1* USB3.0 port Antenna: 3*3dBi external dual band antennas ..
    0 đ
  • Tenda AC6
    Viewed : 1027 Mã hàng: : AC6
    Standard&Protocol IEEE802.3, IEEE802.3u Interface 1*10/100Mbps WAN port  3*10/100Mbps LAN ports Antenna 4*5dBi external antennas Button 1*WiFi on/off, 1* Reset/WPS button Power Input:100-240V—50/60Hz, 0.2A Output:DC 12V==1A Dimension 220*141.5*49mm ..
    720.000 đ
  • TenDa D152
    Viewed : 721 Mã hàng: : D152
    Phần cứng Tiêu chuẩn& Giao thứcIEEE: 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b;IEEE 802.3, IEEE 802.3u;ANSI T1.413, ITU G.992.1, ITU G.992.2, ITU G.992.3, ITU G.992.5 Giao diện: 1* cổng RJ11; 1*10/100Mbps tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động) cổng LAN; 1*10/100Mbps tự động điều chỉnh..
    390.000 đ
  • TenDa D301
    Viewed : 701 Mã hàng: : D301
    Phần cứng: Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b;IEEE 802.3, IEEE 802.3u;ANSI T1.413, ITU G.992.1, ITU G.992.2, ITU G.992.3, ITU G.992.5 Giao diện: 3*10/100Mbps tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động) cổng LAN; 1*10/100Mbps tự động điều chỉnh; cổng hoán ..
    725.000 đ
  • TenDa DH301
    Viewed : 672 Mã hàng: : DH301
    Phần cứng: Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b IEEE 802.3, IEEE 802.3u ANSI T1.413, ITU G.992.1, ITU G.992.2, ITU G.992.3, ITU G.992.5 Giao diện: 3*10/100Mbps tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động) cổng LAN; 1*10/100Mbps tự động điều chỉnh; cổng hoán ..
    880.000 đ
  • Tenda TEG1016D
    Viewed : 677 Mã hàng: : TEG1016D
    Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x Phương pháp truyền dữ liệu: 10Base-T: Cat. 3 UTP or better Điện: Output: 20W Điện áp đầu vào: AC:100~240V;50/60Hz Kích thước: 280mm *179mm*44mm (L x W x H) ..
    1.100.000 đ
  • Tenda TEG1024D
    Viewed : 705 Mã hàng: : TEG1024D
    Phần cứng Phiên bản phần cứng: Phiên bản 5 Công suất tiêu thụ điện: 21 watts Kích thước: 294 x 178.8 x 44 mm (R x S x C), cao 1U Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.3 (Ethernet); IEEE 802.3u (Fast Ethernet); IEEE 802.3ab (Gigabit Ethernet); IEEE 802.3x (Kiểm soát dòng..
    1.550.000 đ
  • Tenda TEG1024G
    Viewed : 662 Mã hàng: : TEG1024G
    Phần cứng Phiên bản phần cứng: Phiên bản 7 Công suất tiêu thụ điện: 21 watt Kích thước: 440 x 208 x 44 mm, cao 1U Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.3 (Ethernet); IEEE 802.3u (Fast Ethernet); IEEE 802.3ab (Gigabit Ethernet); IEEE 802.3x (Kiểm soát dòng Full-Duplex)..
    1.800.000 đ
  • Tenda TEH2400M
    Viewed : 801 Mã hàng: : TEH2400M
    Phần cứng Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.3, IEEE 802.3u,IEEE 802.3x Điện: Đầu ra: 20W Điện áp đầu vào: Xoay chiều: 100~240V; 50/60Hz Kích thước: 441mm* 122mm*44mm (D x R x C) Phần mềm Chế độ chuyển tiếp: Store and Forward Khả năng chuyển mạc..
    700.000 đ