Giỏ hàng đang trống!
DNR-202L - 2 Bay
- Đầu ghi IP camera D-Link di động, kết nối ổ cứng gắn ngoài cổng USB 2.0
- Hỗ trợ tối đa 8TB (4TBx2), 2x USB2.0; 1x10/100BASE-T
- Chức năng tự động dò tìm IP camera D-link trên mạng
- Lưu & Hiển thị cùng lúc 4 IP Camera, xem lại đồng thời 4 IP camera
- Định dạng hình ảnh và video: JPEG/AVI , Chức năng ngắt ổ cứng nhanh trên nút bấm
- Tự động cảnh báo khi ổ cứng bị hỏng; hỗ trợ dịch vụ mydlink, xem trực tiếp trên PC
- Giao diện web; smart phone/tablet với ứng dụng mydlink view-NVR.
| Số lượng D-Link IP Camera tối đa | 4 |
| Chuẩn Video | H.264/MPEG-4/MJPEG |
| Chuẩn Audio | • G.711 • G.726 |
| Kết nối | • 1 port LAN 10/100 • 2 port USB 2.0 |
| Giao thức mạng | • IPV4, ARP, TCP, UDP, ICMP • DHCP Client • DNS Client • HTTP Server • HTTPS • SMTP • RTP • RTCP • RTSP • NTP • UPnP |
| Độ phân giả | • 1280 x 720 (1 channel) • 640 x 480 (4 channels) |
| Chế độ ghi | • Schedule, Manual, Event (Motion) • Continuous |
| tính năng myDlink | Có |
| Hỗ trợ di dộng | • Android • iOS |
| Tính năng nâng cao | Auto Scan Key (nút tìm camera tự động) |
| Định dạng file Video | AVI |
| Hệ thống tối thiểu | • Microsoft Windows: XP SP3, Vista, 7, 8 • Mac OS X 10.5 or later • Internet Explorer 8 or higher • Firefox, Chrome, Safari |
| Quản lý/Cấu hình | thông qua giao diện Web, software, ứng dụng di động |
| Nguồn | 5V, 2.5A |
| Nhiệt độ | 0 - 40 °C |
| Độ ẩm | 10% to 90% |
| Nặng | 90 g |
| Kích thước | 70 x 117.5 x 20.35 mm |
| Chứng nhận | • CE • FCC • CE LVD • C-Tick |
| Số lượng D-Link IP Camera tối đa | 4 |
| Chuẩn Video | H.264/MPEG-4/MJPEG |
| Chuẩn Audio | • G.711 • G.726 |
| Kết nối | • 1 port LAN 10/100 • 2 port USB 2.0 |
| Giao thức mạng | • IPV4, ARP, TCP, UDP, ICMP • DHCP Client • DNS Client • HTTP Server • HTTPS • SMTP • RTP • RTCP • RTSP • NTP • UPnP |
| Độ phân giả | • 1280 x 720 (1 channel) • 640 x 480 (4 channels) |
| Chế độ ghi | • Schedule, Manual, Event (Motion) • Continuous |
| tính năng myDlink | Có |
| Hỗ trợ di dộng | • Android • iOS |
| Tính năng nâng cao | Auto Scan Key (nút tìm camera tự động) |
| Định dạng file Video | AVI |
| Hệ thống tối thiểu | • Microsoft Windows: XP SP3, Vista, 7, 8 • Mac OS X 10.5 or later • Internet Explorer 8 or higher • Firefox, Chrome, Safari |
| Quản lý/Cấu hình | thông qua giao diện Web, software, ứng dụng di động |
| Nguồn | 5V, 2.5A |
| Nhiệt độ | 0 - 40 °C |
| Độ ẩm | 10% to 90% |
| Nặng | 90 g |
| Kích thước | 70 x 117.5 x 20.35 mm |
| Chứng nhận | • CE • FCC • CE LVD • C-Tick |



