Giỏ hàng đang trống!
Băng tầng GSM | • 900/1800 MHz or 850/900/1800/1900 MHz • Power Class 4 (850/900 MHz) • Power Class 1 (1800/1900 MHz) |
Băng tầng UMTS/HSPDA | • 2100 MHz or 850/900/1900/2100 MHz • Power Class 3 (+24 dBm) |
Tốc độ | • 3G: 21 Mbps/11.4 Mbps (Down/Up) • Wifi: 150 Mbps (802.11n) |
Băng tần | 2.4 Ghz |
Ăng ten | ăng ten ngầm |
Kết nối | 802.11 b/g/n |
Đọc thẻ MicroSD | Có |
Tin nhắn SMS | |
Danh bạ | |
Hệ thống tối thiểu | Windows XP/Vista/7/8, Mac OS X 10.5 or higher • 128 MB RAM or greater • 50 MB available disk space |
Tính năng không dây | Wireless Router, 3G USB |
Bảo mật không dây | WEP/WPA/WPA2 |
Tính năng nâng cao | |
Hỗ trợ di dộng | |
Nguồn | DC 5 V/1 A |
Kích thước | 91.5 x 27 x 11 mm |
Nặng | 25 grams |
Nhiệt độ | 0 to 40 °C |
Độ ẩm | 10% to 90% |
Chứng nhận | • CE • FCC • Wi-Fi Certified |
Băng tầng GSM | • 900/1800 MHz or 850/900/1800/1900 MHz • Power Class 4 (850/900 MHz) • Power Class 1 (1800/1900 MHz) |
Băng tầng UMTS/HSPDA | • 2100 MHz or 850/900/1900/2100 MHz • Power Class 3 (+24 dBm) |
Tốc độ | • 3G: 21 Mbps/11.4 Mbps (Down/Up) • Wifi: 150 Mbps (802.11n) |
Băng tần | 2.4 Ghz |
Ăng ten | ăng ten ngầm |
Kết nối | 802.11 b/g/n |
Đọc thẻ MicroSD | Có |
Tin nhắn SMS | |
Danh bạ | |
Hệ thống tối thiểu | Windows XP/Vista/7/8, Mac OS X 10.5 or higher • 128 MB RAM or greater • 50 MB available disk space |
Tính năng không dây | Wireless Router, 3G USB |
Bảo mật không dây | WEP/WPA/WPA2 |
Tính năng nâng cao | |
Hỗ trợ di dộng | |
Nguồn | DC 5 V/1 A |
Kích thước | 91.5 x 27 x 11 mm |
Nặng | 25 grams |
Nhiệt độ | 0 to 40 °C |
Độ ẩm | 10% to 90% |
Chứng nhận | • CE • FCC • Wi-Fi Certified |