Giỏ hàng đang trống!
DNR-312L - 1Bay
- Đầu ghi IP camera D-Link kết nối trực tiếp với Tivi/Monitor qua cổng HDMI
- Hỗ trợ ổ cứng 3.5" tối đa 6TB (1x6TB); 1x10/100/1000BASE-T
- Chức năng tự động dò tìm IP camera D-link trên mạng; Lưu & Hiển thị cùng lúc 9 IP Camera Full HD 1080p
- Định dạng hình ảnh và video: JPEG/AVI. Chuẩn nén video H.264; hỗ trợ dịch vụ mydlink
- xem trực tiếp trên PC qua giao diện web; xem trên smart phone/tablet với ứng dụng mydlink view-NVR.
Số lượng D-Link IP Camera tối đa | 4 |
Chuẩn Video | H.264, MPEG-4, M-JPEG |
Chuẩn Audio | • G.711 • G.726 |
Kết nối | 1 x HDD 3.5" SATA3 4 TB, 1 x LAN port 10/100/1000, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI, 2 x 3.5 mm audio in/out |
Giao thức mạng | • IPV4, ARP, TCP, UDP, ICMP • DHCP Client • NTP Client (D-Link) • DHCP Server, Client • DNS Client • DHCP Server, Client • DDNS Client (D-Link) • SMTP Client • HTTP Server • PPPoE • UPnP • IP filtering |
Độ phân giả | |
Chế độ ghi | • Schedule, Manual, Event (Motion) • Continuous |
tính năng myDlink | Có |
Hỗ trợ di dộng | • Android • iOS |
Tính năng nâng cao | |
Định dạng file Video | AVI, ASF |
Hệ thống tối thiểu | • Microsoft Windows: XP SP3, Vista, 7, 8 • Mac OS X 10.7 or later • Internet Explorer 7, Firefox 12, Chrome 20, Safari 4 or higher |
Quản lý/Cấu hình | thông qua giao diện Web, software, ứng dụng di động |
Nguồn | DC 12 V/3 A |
Nhiệt độ | 0-40 ˚C |
Độ ẩm | 5% to 90% |
Nặng | 425 grams |
Kích thước | 49.8 (W) x 141.6 (D) x 173 (H) mm |
Chứng nhận |
Số lượng D-Link IP Camera tối đa | 4 |
Chuẩn Video | H.264, MPEG-4, M-JPEG |
Chuẩn Audio | • G.711 • G.726 |
Kết nối | 1 x HDD 3.5" SATA3 4 TB, 1 x LAN port 10/100/1000, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI, 2 x 3.5 mm audio in/out |
Giao thức mạng | • IPV4, ARP, TCP, UDP, ICMP • DHCP Client • NTP Client (D-Link) • DHCP Server, Client • DNS Client • DHCP Server, Client • DDNS Client (D-Link) • SMTP Client • HTTP Server • PPPoE • UPnP • IP filtering |
Độ phân giả | |
Chế độ ghi | • Schedule, Manual, Event (Motion) • Continuous |
tính năng myDlink | Có |
Hỗ trợ di dộng | • Android • iOS |
Tính năng nâng cao | |
Định dạng file Video | AVI, ASF |
Hệ thống tối thiểu | • Microsoft Windows: XP SP3, Vista, 7, 8 • Mac OS X 10.7 or later • Internet Explorer 7, Firefox 12, Chrome 20, Safari 4 or higher |
Quản lý/Cấu hình | thông qua giao diện Web, software, ứng dụng di động |
Nguồn | DC 12 V/3 A |
Nhiệt độ | 0-40 ˚C |
Độ ẩm | 5% to 90% |
Nặng | 425 grams |
Kích thước | 49.8 (W) x 141.6 (D) x 173 (H) mm |
Chứng nhận |