Giỏ hàng đang trống!
Tplink TL-WR1043ND
Bộ Định Tuyến Gigabit Không Dây Chuẩn N
Tplink TL WR1043ND
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Diện | 4 cổng LAN 10/100/1000Mbps 1 cổng WAN 10/100/1000Mbps 1 cổng USB 2.0 |
Nút | Nút thiết lập bảo mật nhanh Nút reset |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 12VDC / 1.5A |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Ăng ten | 3dBi*3 ăng ten đẳng hướng có thể tháo rờil (RP-SMA) |
Kích Thước ( W x D x H ) | 7.9 x 5.5 x 1.2 in. (200 x 140 x 28mm) |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
---|---|
Tần Số | 2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu | 11n: lên đến 300Mbps(dynamic) 11g: lên đến 54Mbps(dynamic) 11b: lên đến 11Mbps(dynamic) |
EIRP | <20dBm(EIRP) |
Độ Nhạy Tiếp Nhận | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Chức Năng Không Dây | Cho phép/vô hiệu hóng sóng radio không dây, WDS Bridge, WMM, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không Dây | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
Không Dây | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Loại WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/ PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access)/BigPond |
DHCP | Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, lưu giữ địa chỉ |
Chất Lượng Dịch Vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Chuyển Tiếp Cổng | Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
DNS Động | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm Soát Truy Cập | Chế độ kiểm soát từ phụ huynh, Kiểm soát quản lý cục bộ, Danh sách máy chủ, lịch truy cập, Quản lý quy tắc |
Bảo Mật Tường Lửa | DoS, SPI Firewall Bộ lọc địa chỉ IP/MAC Address Bộ lọc/Bộ lọc tên miền IP và gán địa chỉ MAC |
Quản Lý | Kiểm soát truy cập Quản lý cục bộ Quản lý từ xa |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | TL-WR1043ND 3 ăng ten hướng tính có thể tháo rời Đơn vị cấp nguồn CD Tài nguyên Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |