Giỏ hàng đang trống!
Thông số kỹ thuật TpLink TL-WDR3500
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng 10/100Mbps 1 USB 2.0 Port |
Nút | Nút WPS/Nút khởi động lại Nút Bật/Tắt Mạng không dây Nút Bật/Tắt nguồn |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 12VDC / 1.0A |
Kích Cỡ (W X D X H) | 8.9x5.5x1.3 in.(225x140x32.5mm) |
Ăng ten | 2 ăn-ten băng tần kép gắn ngoài có thể tháo rời (RP-SMA) |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
---|---|
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Tần Số | 2.4GHz & 5GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu | 5GHz: Tốc độ lên đến 300Mbps 2.4GHz: Tốc độ lên đến 300Mbps |
EIRP | <20dBm |
Độ Nhạy Tiếp Nhận | 270M_2.4G: -70dBm 195M_2.4G: -71dBm 130M_2.4G: -74dBm 54M_2.4G: -79dBm 6M_2.4G: -94dBm 270M_5G: -67dBm 195M_5G: -70dBm 130M_5G: -73dBm 54M_5G: -79dBm 6M_5G: -92dBm |
Chức Năng Không Dây | Bật/Tắt Vô tuyến không dây, Kết nối bắc cầu WDS, WMM, thống kê mạng không dây |
Bảo Mật Không Dây | Mã hóa WEP 64/128-bit,WPA / WPA2,WPA-PSK/ WPA2-PSK |
Guest Network | 2.4GHz guest network × 1 5GHz guest network × 1 |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Loại WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/ PPTP (Dual Access)/L2TP (Dual Access)/BigPond |
DHCP | Server, Client, DHCP Client List, Dành riêng địa chỉ |
Chất Lượng Dịch Vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Chuyển Tiếp Cổng | Server ảo, Port Triggering, UPnP, DMZ |
DNS Động | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec |
Kiểm Soát Truy Cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh, Kiểm soát quản lý cục bộ, Danh sách máy chỷ, Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
Bảo Mật Tường Lửa | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP/MAC/tên miền Kết hợp địa chỉ IP và MAC |
Chia Sẻ USB | Hỗ trợ Samba(Storage)/FTP Server/Media Server/Printer Server |
Quản Lý | Quản lý truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC,IC, RoHS |
Package Contents | TL-WDR3500 2 ăn-ten băng tần kép có thể tháo rời Bộ cấp nguồn Đĩa CD nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản: 5%~90% không ngưng tụ |