Giỏ hàng đang trống!
Tplink TL-WA5210G
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Diện | 1 10/100Mbps Auto-Sensing RJ45 Port(Auto MDI/MDIX, PoE) 1 External Reverse SMA Connector One Grounding Terminal |
Nút | Nút reset |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 12VDC / 1.0A Linear PSU |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Ăng ten | Ăng ten hướng tính phân cực kép 12dBi |
Kích Thước ( W x D x H ) | 10.4 × 4.7 × 3.2 in. (265x120x83mm) |
Độ Rộng Chùm Tia Của Ăng Ten | Nằm ngang: 60° Thẳng đứng: 30° |
Bảo Vệ | Bảo vệ ESD 15kV Bảo vệ chống sét 4000V Grounding Terminal Integrated |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
---|---|
Tần Số | 2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu | 11g: Lên đến 54Mbps(dynamic) 11b: Lên đến 11Mbps(dynamic) |
EIRP | <20dBm (EIRP, Đối với các quốc gia sử dụng theo chuẩn CE) <27dBm (Công suất đầu ra đỉnh, Đối với các quốc gia sử dụng theo chuẩn FCC) |
Độ Nhạy Tiếp Nhận | 802.11g 54M: -76dBm 48M: -78dBm 36M: -82dBm 12M: -91dBm 9M:-92dBm 802.11b 11M:-90dBm 5.5M:-92dBm 1M:-98dBm |
Chế Độ Không Dây | Chế độ AP Router, Chế độ AP Client Router (WISP Client) Chế độ AP/Client/WDS Bridge/Repeater |
Chức Năng Không Dây | WDS Bridge, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không Dây | SSID Cho phép/Vô hiệu hóa MAC Address Filter 64/128/152-bit WEP Encryption mã hóa bảo mật WPA/WPA2/WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP) |
Phạm Vi Không Dây | 15km với Ăng ten tích hợp Tối đa là 50km (đòi hỏi ăng ten hướng tính công suất cao) |
Chức Năng Nâng Cao | PoE được hổ trợ lên đến 60m Cung cấp bộ chỉ báo đèn LED tín hiệu 4 mức |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | TL-WA5210G Đơn vị cấp nguồn Power Injector CD tài nguyên Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: -30°C~70°C (-22℉~158℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi Độ ẩm lưu trữ: 5%~95% không tụ hơi |