Interface |
1 cổng nguồn micro USB |
|
Button |
Nút nguồn On/Off |
|
Power Supply |
Pin sạc dung lượng 2000mAh |
|
Antenna |
Ăn-ten ngầm |
|
Network Type (M7300 v1) |
4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz) |
|
Network Type (M7300 v2 with TDD-LTE) |
4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz) |
|
Data Rates |
Tải về: 150Mbps, Tải lên: 50Mbps |
|
Dimensions ( W x D x H ) |
4.0×2.5×0.6 in. (102.6×63×16mm) |
|
Micro SD Card Reader |
Tối đa 32GB |
|
LED Display |
Trạng thái Wi-Fi, Trạng thái kết nối Internet, Trạng thái Pin |
|
WIRELESS FEATURES |
||
---|---|---|
Wireless Standards |
IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
|
Frequency |
2.4GHz |
|
Transmit Power |
<33dBm |
|
Wireless Security |
Hỗ trợ WPA-PSK/WPA2-PSK, Lọc MAC không dây |
|
DHCP |
Bật/Tắt quảng bá SSID |
|
OTHERS |
||
Certification |
CE, RoHS |
|
Package Contents |
Thiết bị Wi-Fi di động M7300 |
|
System Requirements |
Windows 10/8/7/vista/XP, Mac OS, Android, iOS, Windows Phone |
Interface |
1 cổng nguồn micro USB |
|
Button |
Nút nguồn On/Off |
|
Power Supply |
Pin sạc dung lượng 2000mAh |
|
Antenna |
Ăn-ten ngầm |
|
Network Type (M7300 v1) |
4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz) |
|
Network Type (M7300 v2 with TDD-LTE) |
4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz) |
|
Data Rates |
Tải về: 150Mbps, Tải lên: 50Mbps |
|
Dimensions ( W x D x H ) |
4.0×2.5×0.6 in. (102.6×63×16mm) |
|
Micro SD Card Reader |
Tối đa 32GB |
|
LED Display |
Trạng thái Wi-Fi, Trạng thái kết nối Internet, Trạng thái Pin |
|
WIRELESS FEATURES |
||
---|---|---|
Wireless Standards |
IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
|
Frequency |
2.4GHz |
|
Transmit Power |
<33dBm |
|
Wireless Security |
Hỗ trợ WPA-PSK/WPA2-PSK, Lọc MAC không dây |
|
DHCP |
Bật/Tắt quảng bá SSID |
|
OTHERS |
||
Certification |
CE, RoHS |
|
Package Contents |
Thiết bị Wi-Fi di động M7300 |
|
System Requirements |
Windows 10/8/7/vista/XP, Mac OS, Android, iOS, Windows Phone |