Giỏ hàng đang trống!
| CAMERA | |
|---|---|
| Image Sensor | Cảm biến CMOS 1/4" |
| Resolution | 0.3 Megapixel (640 x 480) |
| Lens | F: 2.8, f: 3.85 mm |
| Viewing Angle | FOV = 64° |
| Digital Zoom | Zoom kỹ thuật số 4x |
| Minimum Illumination | 0.5 Lux |
| VIDEO/IMAGE | |
|---|---|
| Video Compression | MJPEG |
| Frame Rate & Resolutions | Tối đa 20 fps ở 640x480 (VGA) Tối đa 20 fps ở 320x240 (QVGA) |
| Video Streaming | Cho phép điều chỉnh tốc độ hình ảnh |
| Image Settings | Cho phép xoay: phản chiếu, lật Cho phép cấu hình độ sáng, độ tương phản, bảo hòa. Cho phép ghi chú: Thời gian, Ngày, Ký tự |
| AUDIO | |
|---|---|
| Audio Communication | 1 chiều |
| Audio Input | Micrô cài sẵn. |
| Audio Compression | PCM |
| ALARM AND EVENT MANAGEMENT | |
|---|---|
| Input Trigger | Phát hiện chuyển động |
| Notification Method | E-mail, FTP |
| NETWORK | |
|---|---|
| Standards and Protocols | Bonjour, TCP/IP, DHCP, PPPoE, ARP, ICMP, FTP, SMTP, Samba, NFS,DNS, NTP, UPnP, HTTP, HTTPS, TCP, UDP |
| Security | Hộ trợ nhiều mật khẩu bảo vệ cho từng cấp độ người dùng khác nhau |
| WIRELESS | |
|---|---|
| Wireless Data Rates | Hộ trợ chuẩn IEEE 802.11 b/g/n, tốc độ lên đến 300Mbps |
| Frequency | 2.4-2.4835GHz |
| Wireless Transmit Power | <20dBm (EIRP) |
| Wireless Encryption | WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
| INTERFACES | |
|---|---|
| Network Interface | Cổng Ethernet RJ-45 10/100 |
| Power Connector | Bộ cấp nguồn DC |
| Button | Nút nhấn Reset/WPS |
| SURVEILLANCE MANAGEMENT | |
|---|---|
| Users | Hộ trợ cùng lúc 13 người dùng unicast |
| Bundled Management Software | Xem và lưu trữ lên đến 36 camera |
| MINIMUM SYSTEM REQUIREMENTS | |
|---|---|
| Supported Browser | Hộ trợ trình duyệt Chrome 5.0, Mozilla Firefox 4.0, Opera 12, Safari 4.0, IE 7.0 hoặc cao hơn |
| Supported OS | Hộ trợ hệ điều hành Windows 8/7/Vista/XP Mac OS 10.7 hoặc cao hơn |
| GENERAL | |
|---|---|
| External Power Supply | 9V DC, Max 5.4W |
| Certification | CE, FCC, RoHS |
| Package Contents | NC200 Bộ cấp nguồn Cáp mở rộng. Cáp Ethernet Rj45. Hướng dẫn cài đặt nhanh |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
| Dimensions( H X W X D ) | 96 * 61 * 24mm (0.3 * 0.2 * 0.08 .in) |
| Antenna Type | ăng-ten ngầm |