Giỏ hàng đang trống!
Chuẩn ADSL | ADSL2/2+, VDSL 2+ |
Giao thức ATM/PPP | |
Giao thức mạng | |
Tải lên | 1Mb |
Tải xuống | 24Mb |
Kết nối | 1x1Gb WAN, 4x 10/100Mbps LAN, 1x Rj11, 2 x USB 2.0 |
Ăng ten | 3 x 5dBi |
Chuẩn không dây | a/b/g/n/ac |
Tốc độ WLAN | N:300Mbps , AC433Mbps |
Bảo mật không dây | WEP, WPA, WPA2 (PSK/AES) |
Tính năng không dây | Access Point |
Công suất | |
Tường lửa | NAT, SPI, DMZ |
Hỗ trợ myDlink | Có |
tính năng myDlink | Quản trị kết nối từ xa |
Hỗ trợ di dộng | Có |
Ứng dụng tích hợp | FailOver WAN/ADSL/3G |
Quản lý/Cấu hình | Giao diện web |
Chuẩn ADSL | ADSL2/2+, VDSL 2+ |
Giao thức ATM/PPP | |
Giao thức mạng | |
Tải lên | 1Mb |
Tải xuống | 24Mb |
Kết nối | 1x1Gb WAN, 4x 10/100Mbps LAN, 1x Rj11, 2 x USB 2.0 |
Ăng ten | 3 x 5dBi |
Chuẩn không dây | a/b/g/n/ac |
Tốc độ WLAN | N:300Mbps , AC433Mbps |
Bảo mật không dây | WEP, WPA, WPA2 (PSK/AES) |
Tính năng không dây | Access Point |
Công suất | |
Tường lửa | NAT, SPI, DMZ |
Hỗ trợ myDlink | Có |
tính năng myDlink | Quản trị kết nối từ xa |
Hỗ trợ di dộng | Có |
Ứng dụng tích hợp | FailOver WAN/ADSL/3G |
Quản lý/Cấu hình | Giao diện web |