TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện
USB 2.0
Kích Cỡ (W X D X H)
0.73 x 0.59 x 0.28 in. (18.6 x 15 x 7.1mm)
Ăng ten
Internal
Chỉ Báo Đèn LED
Status
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Tần Số
5GHz..
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện
PCI Express
Kích Cỡ (W X D X H)
4.8 x 4.5 x 0.85 in. (120.8 x 115.2 x 21.5 mm)
Loại Ăng ten
2 Dual Band Detachable Antennas
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Tần Số
2.4GHz ..
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện
PCI Express
Kích Cỡ (W X D X H)
4.5×4.8×0.8 in. (115.2×120.8×21.5mm)
Loại Ăng ten
Omni Directional
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Tần Số
5GHz
2.4GHz
Chuẩ..
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện
PCI Express
Kích Cỡ (W X D X H)
4.5 × 4.8 × 0.8 in. (115.2 × 120.8 × 21.5 mm)
Loại Ăng ten
Đẳng hướng
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Tần Số
5GHz
2.4GHz
C..
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Thức và Tiêu Chuẩn
IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x
CSMA/CD, TCP/IP, PCI Revision 2.1/2.2
Giao Diện
32-bit PCI
1 cổng RJ45 10/100Mbps
Truyền Thông Mạng
10BASE-T:cáp UTP category 3, 4, 5 (tối đa 100m)
EIA..
Tplink TG-3269
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Thức và Tiêu Chuẩn
IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1q, 802.1p
CSMA/CD, TCP/IP, PCI chỉnh lý 2.1/2.2
Giao Diện
1 khe PCI 32 bit
1 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps
Truyền Thô..
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Thức và Tiêu Chuẩn
IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1q, 802.1p, CSMA/CD, TCP/IP
Giao Diện
PCI Express chuẩn 32 bit
1 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps
Truyền Thông Mạng
10BASE-T: UTP category 3, 4, ..
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện
PCI Express x1
Loại Ăng ten
Omni Directional, Detachable (RP-SMA)
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten
2 x 2dBi
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Tần Số
IEEE 802.11n, IEEE 802.11..
Thông số kỹ thuật Tplink TL-WN722N
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện
USB 2.0
Nút
Nút thiết lập bảo mật nhanh(QSS)(tương thích WPS)
Kích Thước ( W x D x H )
93.5 x 26 x 11mm
Loại Ăng ten
Đẳng hướng tháo rời đư..